🌟 입법 기관 (立法機關)
🌷 ㅇㅂㄱㄱ: Initial sound 입법 기관
-
ㅇㅂㄱㄱ (
입법 기관
)
: 원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.
None
🌏 CƠ QUAN LẬP PHÁP: Cơ quan nhà nước chế định luật pháp, về nguyên tắc là từ chỉ quốc hội.
• Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149)