🌟 입법 기관 (立法機關)

1. 원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.

1. CƠ QUAN LẬP PHÁP: Cơ quan nhà nước chế định luật pháp, về nguyên tắc là từ chỉ quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입법 기관이 담당하다.
    The legislative body is in charge.
  • Google translate 입법 기관이 정하다.
    Set by the legislative body.
  • Google translate 입법 기관에 의해 제정되다.
    Established by the legislative body.
  • Google translate 입법 기관은 민주적인 절차에 따라 법을 제정해야 한다.
    The legislative body shall legislate in accordance with democratic procedures.
  • Google translate 국회는 최고의 입법 기관으로서 헌법에 그 지위가 보장되어 있다.
    The national assembly is guaranteed its position in the constitution as the highest legislative body.
  • Google translate 장애인 권리를 위한 법률 개정이 필요한 시점입니다.
    It's time to revise the law for disabled rights.
    Google translate 입법 기관인 국회가 적극적으로 나서야 합니다.
    The national assembly, the legislative body, should be active.
Từ đồng nghĩa 입법부(立法府): 원칙적으로 국회를 가리키는 말로, 법률을 제정하는 국가 기관.

입법 기관: legislative organ; the legislature,りっぽうきかん【立法機関】,législateur, corps législatif,órgano legislativo,هيئة تشريعية,хууль тогтоох байгууллага,cơ quan lập pháp,สถาบันนิติบัญญัติ,lembaga legislatif,законодательный орган,立法机关,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149)